Đọc nhanh: 三角函数 (tam giác hàm số). Ý nghĩa là: hàm số lượng giác.
Ý nghĩa của 三角函数 khi là Danh từ
✪ hàm số lượng giác
在一个直角三角形中,各边长度两两之间的比值是这个直角三角形的锐角的函数,这些比值叫做三角形中某锐角的三角函数每个锐角有六个三角函数,即正弦 (sin)、余弦 (cos)、正切 (tg)、余切 (ctg)、正割 (sec)、余割 (csc) 例如在直角三角形ABC中,∠C是直角,∠A和∠B都是锐角,∠A的对边是a, 邻边是b, 斜边是c,∠A的三角函数以下列关系表示: sinA=a/c, cosA=b/c, tgA=a/b, ctgA=b/a, secA=c/b, cscA=c/a用适当方法可将三角函数的概念推广到任意用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三角函数
- 他 的 分数 是 三分
- Điểm số của anh ấy là ba điểm.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 弦 是 三角形 关键
- Cạnh huyền là yếu tố quan trọng của tam giác.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 这 本书 三角
- Quyển sách này ba hào.
- 等腰三角 形
- tam giác cân
- 糖 三角 ( 食品 )
- thỏi đường hình tam giác.
- 任意 三角形
- Tam giác bất kì.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 这 把 三角尺 好用
- Cái thước tam giác này dùng tốt.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 正切 函数
- hàm tang
- 看看 量子 色 动力学 的 贝塔 函数
- Nhìn vào hàm beta của sắc động lực học lượng tử.
- 正弦 函数
- hàm sin
- 数据 三合一 网 的 一种 实现 方案
- Sơ đồ hiện thực hóa dữ liệu mạng ba trong một
- 我 学校 留学生 的 总数 是 三千 人
- tổng số sinh viên quốc tế ở trường tôi là 3.000
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三角函数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三角函数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
函›
数›
角›