Đọc nhanh: 三氯已烯 (tam lục dĩ hy). Ý nghĩa là: trichloroethylene.
Ý nghĩa của 三氯已烯 khi là Danh từ
✪ trichloroethylene
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三氯已烯
- 她 已经 生 了 三胎 了
- Cô ấy đã sinh ba lần rồi.
- 这 本书 已出 了 三版
- Cuốn sách này đã xuất bản được ba lần.
- 三顶 帐篷 已 搭 好
- Ba cái lều đã được dựng xong.
- 一晃 已过 三年 整
- Chớp mắt đã qua ba năm.
- 这个 球队 已经 冠 三军
- Đội bóng này đã đoạt giải quán quân ba lần liên tiếp.
- 桂花 糕 已有 三百多年 历史
- Bánh quế hoa đã có lịch sử hơn 300 năm.
- 她学 二胡 已经 三年
- Cô ấy học đàn nhị đã ba năm rồi.
- 夜已 三漏 , 家人 还 未 归来
- Đêm đã canh ba, người nhà vẫn chưa về.
- 这年头 谁 还 用 三氯甲烷
- Ai sử dụng chloroform hiện nay?
- 截至 昨天 , 已有 三百多 人 报名
- Tính đến ngày hôm qua, đã có hơn ba trăm người ghi danh.
- 似 流 年 , 不知不觉 中 我 已经 跨过 了 的 第 三个 界碑
- Thời gian trôi qua thật nhanh, bất giác tôi đã bước qua cột mốc thứ 13 của cuộc đời.
- 我 已经 避 了 三年 孕 了 , 现在 可以 停止使用 它 了
- Tôi đã tránh thai 3 năm nay rồi, bây giờ có thể ngừng sử dụng nó rồi.
- 这 已经 有 三个 桶 了
- Ở đây đã có ba cái thùng rồi.
- 我 已经 习惯 了 男人 对 我 垂涎三尺 蛋糕 一切 开 , 孩子 们 就 垂涎三尺 了
- tôi đã quen với việc đàn ông thèm thuồng tôi rồi bánh gato vừa cắt, các bé đã rất thèm rồi
- 货物 已 库存 三个 月
- Hàng hóa đã lưu kho được ba tháng.
- 那 三名 士兵 已经 到达 了
- Ba binh sĩ đó đã đến nơi.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 她 已 连续 三年 获得 冠军
- Cô ấy đã giành chức vô địch ba năm liên tiếp.
- 他 已经 三十二 周岁 了
- anh ấy đã tròn 32 tuổi rồi.
- 他 已经 有 三分 醉意 了
- anh ấy đã ngà ngà say rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三氯已烯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三氯已烯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
已›
氯›
烯›