三手病 sān shǒu bìng

Từ hán việt: 【tam thủ bệnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "三手病" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tam thủ bệnh). Ý nghĩa là: chấn thương căng thẳng lặp đi lặp lại (do sử dụng thường xuyên ngón tay cái, cổ tay, v.v.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 三手病 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 三手病 khi là Danh từ

chấn thương căng thẳng lặp đi lặp lại (do sử dụng thường xuyên ngón tay cái, cổ tay, v.v.)

repetitive strain injury (resulting from frequent use of one's thumb, wrist etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三手病

  • - 护士 hùshi bāng 病人 bìngrén niē shǒu

    - Y tá giúp bệnh nhân bóp tay.

  • - de 手机 shǒujī de guì 三倍 sānbèi

    - Điện thoại của tôi đắt gấp 4 lần cái của bạn.

  • - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • - 今天下午 jīntiānxiàwǔ 进行 jìnxíng de 初赛 chūsài zhōng 红队 hóngduì yǒu 两名 liǎngmíng 选手 xuǎnshǒu 出局 chūjú yǒu 三名 sānmíng 选手 xuǎnshǒu 进入 jìnrù 复赛 fùsài

    - Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.

  • - 由于 yóuyú 疫情 yìqíng 爆发 bàofā 防止 fángzhǐ 传染病 chuánrǎnbìng 传播 chuánbō de 最好 zuìhǎo 方式 fāngshì shì 每天 měitiān 洗手 xǐshǒu

    - Do dịch bệnh bùng phát, cách tốt nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm là rửa tay hàng ngày.

  • - 这个 zhègè 手机 shǒujī zhí 三百 sānbǎi 欧元 ōuyuán

    - Chiếc điện thoại này trị giá 300 euro.

  • - 他们 tāmen 携手 xiéshǒu 度过 dùguò 三十年 sānshínián de 岁月 suìyuè

    - Họ đã tay trong tay trải qua thời gian 30 năm.

  • - yǒu 三块 sānkuài 手表 shǒubiǎo

    - Tôi có ba chiếc đồng hồ.

  • - 这病 zhèbìng zhēn 缠手 chánshǒu

    - bệnh này thật khó chữa

  • - 一家 yījiā 三口 sānkǒu 疑似 yísì 新冠 xīnguān 肺炎 fèiyán 爸妈 bàmā 卧病 wòbìng 不起 bùqǐ

    - Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.

  • - 医生 yīshēng 准备 zhǔnbèi wèi 病人 bìngrén 手术 shǒushù

    - Bác sĩ chuẩn bị phẫu thuật cho bệnh nhân.

  • - 他们 tāmen 这位 zhèwèi 网球 wǎngqiú 运动员 yùndòngyuán 评为 píngwéi 世界 shìjiè 第三号 dìsānhào 选手 xuǎnshǒu

    - Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.

  • - 病人 bìngrén 需要 xūyào 连服 liánfú 三剂 sānjì yào 才能 cáinéng 见效 jiànxiào

    - Bệnh nhân cần uống liên tiếp ba liều thuốc mới có hiệu quả.

  • - 入职 rùzhí 手续 shǒuxù yào zài 三天 sāntiān nèi 完成 wánchéng

    - Thủ tục nhận việc phải được hoàn tất trong ba ngày.

  • - zhè 三篇 sānpiān 习作 xízuò yǒu 一个 yígè 共通 gòngtōng de 毛病 máobìng

    - ba bài tập làm văn này có cùng một khuyết điểm.

  • - 勤洗手 qínxǐshǒu 利于 lìyú 防病 fángbìng

    - Rửa tay thường xuyên có lợi cho việc phòng bệnh.

  • - 三分钟 sānfēnzhōng hòu de shǒu 用得上 yòngdeshàng

    - Tay của bạn trong khoảng ba phút.

  • - 昨天 zuótiān gāng 动手 dòngshǒu 没有 méiyǒu 三天 sāntiān 不得 bùdé wán

    - Hôm qua mới bắt đầu đào, phải mất ba ngày mới xong.

  • - 手上 shǒushàng yǒu 三张 sānzhāng 梅花 méihuā

    - Cô ấy có ba lá bài bích trên tay.

  • - mǎi le 三块 sānkuài 手表 shǒubiǎo

    - Hãy cho tôi một mảnh vải.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 三手病

Hình ảnh minh họa cho từ 三手病

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三手病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao