Đọc nhanh: 三宾服 (tam tân phục). Ý nghĩa là: Trang phục lính dù.
Ý nghĩa của 三宾服 khi là Danh từ
✪ Trang phục lính dù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三宾服
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 弟弟 比 我 小 三岁
- Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.
- 每人 射 三支 箭
- Mỗi người bắn ba mũi tên.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 这件 衣服 三百元
- Chiếc áo này 300 đồng.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 医生 让 他 服 三粒 药
- Bác sĩ bảo anh ta uống ba viên thuốc.
- 礼宾 服
- lễ phục.
- 他们 的 服务 使 顾客 宾至如归
- Dịch vụ của họ khiến khách hàng thoải mái.
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
- 病人 需要 连服 三剂 药 才能 见效
- Bệnh nhân cần uống liên tiếp ba liều thuốc mới có hiệu quả.
- 这件 衣服 洗 了 三过
- Cái áo này đã được giặt ba lần.
- 这 衣服 洗 了 三 过儿 了
- bộ đồ này giặt ba lần rồi.
- 这药 一天 服 三次
- Thuốc này uống ngày ba lần.
- 这个 药 一天 服 三次
- Dùng thuốc này ba lần một ngày.
- 他 总共 买 了 三件 衣服
- Anh ấy tổng cộng đã mua ba chiếc áo.
- 他 在 邮局 服务 了 三十年
- Ông ấy đã làm việc ở bưu điện trong ba mươi năm.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三宾服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三宾服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
宾›
服›