Đọc nhanh: 三回 (tam hồi). Ý nghĩa là: ba hồi.
Ý nghĩa của 三回 khi là Danh từ
✪ ba hồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三回
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 弟弟 比 我 小 三岁
- Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.
- 她 的 弟弟 在 三岁时 夭折
- Em trai của cô ấy đã qua đời khi ba tuổi.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 每人 射 三支 箭
- Mỗi người bắn ba mũi tên.
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 三年 后 我会 回国
- Ba năm sau tôi sẽ về nước.
- 他 三 日子 没 回家
- Anh ấy đã không về nhà ba ngày rồi.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 这件 事 三言两句 不可 说明 回家 再说
- Chuyện này đôi ba câu khó nói rõ ràng, về nhà rồi nói
- 她 已 说 了 三回 谎
- Cô ấy đã nói dối ba lần.
- 她 隔三差五 回娘家 看看
- cô ấy thường về thăm nhà.
- 快递 员 送 了 三个 来回
- Người giao hàng đã giao ba lượt rồi.
- 我 连 去 三 封信 , 但 一直 没有 回音
- tôi đã gởi ba bức thư rồi, nhưng vẫn chưa nhận được hồi âm.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三回
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三回 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
回›