Đọc nhanh: 三一律 (tam nhất luật). Ý nghĩa là: luật tam nhất (ba quy tắc kịch cổ điển châu Âu: địa điểm nhất trí, thời gian nhất trí, tình tiết nhất trí).
Ý nghĩa của 三一律 khi là Danh từ
✪ luật tam nhất (ba quy tắc kịch cổ điển châu Âu: địa điểm nhất trí, thời gian nhất trí, tình tiết nhất trí)
欧洲古典主义戏剧理论家所制定的戏剧创作的三条规则,就是地点一致 (戏剧中的动作应发生在同一地点)、时间一致 (不超过二 十四小时)、情节一致 (情节应构成一个有机的整体)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三一律
- 哥哥 是 一名 优秀 律师
- Anh trai là một luật sư giỏi.
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 魏是 三国 之一
- Nước Ngụy là một trong ba nước thời Tam Quốc.
- 强求 一律
- Đòi hỏi giống nhau; đòi hỏi máy móc
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 他 三天 才 来 一次 , 你 一天 就 来 三次
- Anh ấy ba ngày mới đến một lần, anh thì một ngày đến những ba lần.
- 这个 代表团 由 团长 一人 团员 三人 组成
- đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
- 把 人马 分 做 三路 , 两路 埋伏 , 一路 出击
- chia binh mã ra làm ba ngã, mai phục ở hai ngã, một ngã xuất kích.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 千篇一律
- Bài nào cũng giống bài nào.
- 一个 营有 三个 连
- Một tiểu đoàn có ba đại đội.
- 第三个 女号 安静 的 坐在 一边 , 两眼 空洞 什么 也 没 说
- Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.
- 他 暗示 会 在 他 的 律师 事务所 给 我 一份 工作
- Anh ấy nói rằng sẽ có một công việc cho tôi tại công ty luật của anh ấy
- 她 一 连熬 了 三个 通宵
- Cô ấy đã thức liên tục ba đêm.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 他 在 一家 三星级 酒店 工作
- Anh ấy làm việc ở một nhà hàng ba sao.
- 这家 工厂 的 所有 女职工 在 三八节 都 得到 了 一份 礼物
- Tất cả các nữ công nhân trong nhà máy này đã nhận được một món quà vào ngày 8 tháng 3.
- 还 未 结婚 , 他们 就 已 约法三章 , 婚后 家事 一律 平均 分担
- Còn chưa kết hôn, bọn họ đã đặt ra ba điều, việc nhà sau khi kết hôn sẽ chia đều cho nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三一律
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三一律 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
三›
律›