Đọc nhanh: 万户 (vạn hộ). Ý nghĩa là: cũng được dịch là Hầu tước, tước hiệu đức chúa nghĩa là chúa tể của 10.000 hộ gia đình, mười nghìn ngôi nhà hoặc hộ gia đình.
Ý nghĩa của 万户 khi là Danh từ
✪ cũng được dịch là Hầu tước
also translated as Marquis
✪ tước hiệu đức chúa nghĩa là chúa tể của 10.000 hộ gia đình
ducal title meaning lord of 10,000 households
✪ mười nghìn ngôi nhà hoặc hộ gia đình
ten thousand houses or households
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万户
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 光芒 从 窗户 里 进来
- Tia sáng lọt qua cửa sổ.
- 对门 对户
- nhà đối diện
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 祝您 万寿无疆
- Chúc ngài sống lâu muôn tuổi.
- 兄弟 分居 , 自立门户
- anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
- 万死不辞
- chết muôn lần vẫn không từ.
- 这些 可怜 的 佃户 在 那个 庄园 里 耕种
- Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.
- 痛苦万状
- vô cùng đau khổ.
- 内心 痛楚 万分
- trong lòng vô cùng đau khổ
- 他 被 客户 埋怨 态度 不好
- Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.
- 我们 要 挨家挨户 通知
- Chúng ta phải thông báo lần lượt từng nhà.
- 她 挨家挨户 地上 门 推销 保险
- Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.
- 光线 从 窗户 透进来
- Ánh sáng chiếu vào qua cửa sổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 万户
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万户 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
户›