Đọc nhanh: 万古霉素 (vạn cổ môi tố). Ý nghĩa là: van-cô-mi-xin (Anh: vancomycin) (thuốc kháng sinh).
✪ van-cô-mi-xin (Anh: vancomycin) (thuốc kháng sinh)
抗菌素的一种,常用的是万古霉素的盐酸盐,棕色粉末,用来治疗对其他抗菌素有抗药性的葡萄球菌的感染
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万古霉素
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 古代 常有 灭族 事
- Ở thời cổ đại thường có chuyện tru di gia tộc.
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 古都 洛阳
- cố đô Lạc Dương
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 古旧 书画 本身 千态万状
- tranh sách cũ vốn dĩ đã có rất nhiều loại khác nhau
- 我刚 打 一针 青霉素
- Tôi vừa tiêm một mũi penicillin.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 青霉素 对 肺炎 有 显著 的 疗效
- Pê-ni-xi-lin có hiệu quả trong việc trị bệnh viêm phổi.
- 她 开始 搜集 古董
- Cô ấy bắt đầu sưu tập đồ cổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 万古霉素
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万古霉素 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
古›
素›
霉›