Đọc nhanh: 丁酉 (đinh dậu). Ý nghĩa là: năm thứ ba mươi tư D10 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1957 hoặc 2017.
Ý nghĩa của 丁酉 khi là Danh từ
✪ năm thứ ba mươi tư D10 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1957 hoặc 2017
thirty-fourth year D10 of the 60 year cycle, e.g. 1957 or 2017
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁酉
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 打补丁
- vá
- 琴声 丁丁 悦耳
- Tiếng đàn vang lên trong trẻo.
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 那 是 个 厨丁
- Đó là người đầu bếp.
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 铁 马丁 当
- mảnh kim loại kêu leng keng.
- 铜铃 丁零 丁零 地响
- tiếng chuông đồng kêu leng keng
- 马丁 说 你 被 摩萨德 抓 了
- Martin nói rằng bạn đã được Mossad trích xuất.
- 是 奥丁 的 长子 吗
- Đó có phải là con trai đầu lòng của Odin không?
- 奥斯丁 喜欢 这 味道
- Austin thích hương vị của nó.
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 你们 在 十字路口 或 丁字 路口 都 能 看到 我 忙碌 的 身影
- Mọi người đứng ở ngã tư hoặc ngã ba đường đều có thể thấy hình ảnh bận rộn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丁酉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丁酉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丁›
酉›