Đọc nhanh: 一雨成秋 (nhất vũ thành thu). Ý nghĩa là: một cơn mưa rào bất chợt vào cuối mùa hè mang đến mùa thu đột ngột (thành ngữ).
Ý nghĩa của 一雨成秋 khi là Thành ngữ
✪ một cơn mưa rào bất chợt vào cuối mùa hè mang đến mùa thu đột ngột (thành ngữ)
a sudden shower towards the end of summer brings an abrupt arrival of autumn (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一雨成秋
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 她 把 纸 揉成 了 一团 陀
- Cô ấy vò giấy thành một cục.
- 人声 马声 乱成 一片
- Người kêu ngựa nháo, lộn xộn cả một vùng.
- 这次 没 成功 , 我们 再 来 一次
- Lần này không thành công, chúng ta làm lại một lần nữa.
- 雨 一个劲儿 地下
- mưa mãi không ngớt; mưa hoài
- 她 把 毛线 团成 了 一团
- Cô ấy cuộn sợi len thành một cục.
- 她 把 纸团成 了 一个 团子
- Cô ấy vo giấy thành một cục.
- 这个 代表团 由 团长 一人 团员 三人 组成
- đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
- 我 伪装成 一名 芬兰 男爵
- Tôi đã đóng giả như một nam tước Phần Lan.
- 把 祖国 建设 成为 一个 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.
- 一 小时 内 完成 任务
- Hoàn thành nhiệm vụ trong một giờ.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 今年 一亩 地能 有 一千斤 上下 的 收成
- năm nay một mẫu có thể thu hoạch chừng một ngàn cân.
- 硫磺 是 炸药 的 一种 组成 成分
- Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.
- 大家 一起 分享 劳动 的 成果
- Mọi người cùng chia sẻ thành quả lao động.
- 他 一定 能 按时 完成 任务 , 我敢 打包票
- anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 天黑 沉沉的 , 八成 要 下雨
- trời u ám quá, chắc chắn sắp mưa.
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 她 把 秋天 比喻 成 一幅 画
- Cô ấy ví mùa thu như một bức tranh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一雨成秋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一雨成秋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
成›
秋›
雨›