Đọc nhanh: 一辞莫赞 (nhất từ mạc tán). Ý nghĩa là: không nói nên lời bởi cái gì đó perfect (thành ngữ).
Ý nghĩa của 一辞莫赞 khi là Thành ngữ
✪ không nói nên lời bởi cái gì đó perfect (thành ngữ)
left speechless by sth perfect (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一辞莫赞
- 长期 在 一起 同甘共苦 共患难 , 才能 有 莫逆之交
- Chỉ khi ở bên nhau đồng cam cộng khổ, chúng ta mới có thể có được những người bạn bè thân thiết .
- 我们 在 这里 一筹莫展
- Chúng tôi ở đây hết đường xoay sở.
- 天安门 赞是 一篇 佳作
- Bài tán Thiên An Môn là một tác phẩm xuất sắc.
- 曾经 的 一念之差 , 令 他 追悔莫及
- Quá khứ chênh vênh khiến anh tiếc nuối cũng muộn màng.
- 平时 不 努力 工作 , 等到 被 辞退 就 追悔莫及 了
- Bây giờ không nỗ lực làm việc, đợi đến khi bị từ chức thì hối hận không kịp.
- 正当 我们 一筹莫展 的 时刻 , 一个 包裹 从天而降
- Vào lúc chúng tôi đang hụt hẫng thì một gói hàng từ trên trời rơi xuống.
- 我 需要 再 喝一杯 莫吉 托
- Tôi nghĩ tôi cần một mojito khác.
- 二人 相视 一笑 都 有 一种 莫逆于心 的 感觉
- Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 他 由 於 一件 表现 出 精湛 技艺 的 作品 而 受到 赞扬
- Anh ta đã được khen ngợi vì một tác phẩm thể hiện kỹ thuật tuyệt vời.
- 对于 这个 问题 , 大家 意见 纷纷 , 莫衷一是
- đối với vấn đề này, ý kiến của mọi người còn tản mạn, chưa đi đến nhất trí nào cả.
- 措辞 精当 , 一字 不可 移易
- chọn từ thích hợp, không thể thay đổi một chữ nào cả.
- 她 一怒之下 辞掉 了 工作
- Cô ấy đã bỏ việc dưới cơn giận dữ.
- 第一名 死者 名叫 帕特 丽夏 · 莫里斯
- Đầu tiên là Patricia Morris.
- 我们 等 了 约莫 有 一个 小时 的 光景
- chúng tôi đợi khoảng 1 tiếng đồng hồ rồi.
- 我 对 这个 问题 , 是 外行 , 只能 不赞一词
- đối với vấn đề này, tôi là ngoài nghề, không có gì để nói
- 他们 赞助 了 一项 研究 项目
- Họ đã tài trợ cho một dự án nghiên cứu.
- 全厂 职工 一致 赞同 这项 改革
- Công nhân viên chức toàn nhà máy nhất trí tán thành cải cách này.
- 莫扎特 的 古典 乐 恬静 优雅 , 让 我们 发出 由衷 的 赞叹
- Âm nhạc cổ điển của Mozart rất êm đềm và trang nhã khiến chúng tôi biểu hiện ra sự ngưỡng mộ chân thành
- 他 辞让 了 一番 , 才 坐在 前排
- ông ấy khiêm tốn từ chối mãi rồi mới chịu ngồi lên ghế hàng đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一辞莫赞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一辞莫赞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
莫›
赞›
辞›