Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Các Loại Than

48 từ

  • 煤玉岩 méi yù yán

    Đá ngọc đen

    right
  • 煤炭沉积 méitàn chénjī

    Trầm tích than

    right
  • 煤炭分类法 méitàn fēnlèi fǎ

    Phương pháp phân loại than

    right
  • 保安煤矿柱 bǎo'ān méikuàng zhù

    Cột bảo hiểm trong mỏ than

    right
  • 选煤场 xuǎn méi chǎng

    Xí nghiệp tuyển than

    right
  • 装煤 zhuāng méi

    Xếp than

    right
  • 联合采煤机 liánhé cǎi méi jī

    Máy khai thác than liên hợp

    right
  • 滚筒式采煤机 gǔntǒng shì cǎi méi jī

    Máy khai thác than kiểu ống lăn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org