• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Lỗi 耒 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Lỗi (耒) Khẩu (口) Thập (十) Nữ (女)

  • Pinyin: Lóu
  • Âm hán việt: Lâu
  • Nét bút:一一一丨ノ丶丨フ一一丨フ一丨フノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰耒婁
  • Thương hiệt:QDLWV (手木中田女)
  • Bảng mã:U+802C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 耬

  • Cách viết khác

    𦔪

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 耬 theo âm hán việt

耬 là gì? (Lâu). Bộ Lỗi (+11 nét). Tổng 17 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Lâu

Từ điển phổ thông

  • nông cụ đánh luống gieo hạt

Từ ghép với 耬