• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Mã (马) Bát (癶) Nhất (一) Đại (大)

  • Pinyin: Kuī , Kuí
  • Âm hán việt: Quỳ
  • Nét bút:フフ一フ丶ノノ丶一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰马癸
  • Thương hiệt:NMNOK (弓一弓人大)
  • Bảng mã:U+9A99
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 骙

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩦟

Ý nghĩa của từ 骙 theo âm hán việt

骙 là gì? (Quỳ). Bộ Mã (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフノノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Quỳ

Từ điển phổ thông

  • hăng hái, khoẻ mạnh

Từ ghép với 骙