部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thử (鼠) Nhật (日) Miên (宀) Nữ (女)
Các biến thể (Dị thể) của 鼹
鼴
鼹 là gì? 鼹 (Yển). Bộ Thử 鼠 (+10 nét). Tổng 23 nét but (ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ丨フ一一丶丶フフノ一). Chi tiết hơn...