Các biến thể (Dị thể) của 鼧
Ý nghĩa của từ 鼧 theo âm hán việt
鼧 là gì? 鼧 (đà). Bộ Thử 鼠 (+5 nét). Tổng 18 nét but (ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ丶丶フノフ). Ý nghĩa là: “Đà bạt” 鼧鼥 một giống chuột rất lớn, đầu to tai nhỏ, lông vàng xám, sống thành đàn ở trong lỗ, ăn thực vật, lông và da rất quý. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Đà bạt” 鼧鼥 một giống chuột rất lớn, đầu to tai nhỏ, lông vàng xám, sống thành đàn ở trong lỗ, ăn thực vật, lông và da rất quý
Từ điển Thiều Chửu
- Ðà bạt 鼧鼥 một giống chuột rất lớn ở lỗ, tục gọi là thổ bát thử 土撥鼠 hình như con rái cá, da lông nó làm áo cừu rất ấm.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 鼧鼥
- đà bạt [tuóbá] Một giống chuột lớn ở hang (có hình như con rái cá, da lông dùng làm áo cừu). Cg. 旱獺 [hàntă], 土撥鼠[tư bo shư].
Từ ghép với 鼧