• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Thử 鼠 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Thử (鼠) Chủ (丶) Hựu (又)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Bạt
  • Nét bút:ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ一ノフ丶丶
  • Hình thái:⿰鼠犮
  • Thương hiệt:HVIKK (竹女戈大大)
  • Bảng mã:U+9F25
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鼥

  • Cách viết khác

    𪖆

Ý nghĩa của từ 鼥 theo âm hán việt

鼥 là gì? (Bạt). Bộ Thử (+5 nét). Tổng 18 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: “Đà bạt” : xem “đà” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: đà bạt 鼧鼥)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Đà bạt” : xem “đà”

Từ ghép với 鼥