部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Miên (宀) Nhị (二) Nhất (一) Bát (八) Điểu (鳥)
Các biến thể (Dị thể) của 鶱
𬸣
鶱 là gì? 鶱 (Hiên). Bộ điểu 鳥 (+10 nét). Tổng 21 nét but (丶丶フ一一丨丨一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: chim bay. Chi tiết hơn...