Các biến thể (Dị thể) của 鵓

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鵓 theo âm hán việt

鵓 là gì? (Bột). Bộ điểu (+7 nét). Tổng 18 nét but (フフ). Ý nghĩa là: Xem chữ cáp 鴿., § Xem: “bột cáp” 鴿, “bột cô” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: bột cáp 鵓鴿,鹁鸽)

Từ điển Thiều Chửu

  • Xem chữ cáp 鴿.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鵓鴣

- bột cô [bógu] Một loài bồ câu (chim mỏ đỏ và dài, lưng và cánh có đốm, thường hót trên cành khi trời sắp mưa hay trời đã tạnh; tục gọi là chim ban cưu, có nơi còn gọi là [shuêgugu]).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem: “bột cáp” 鴿, “bột cô”

Từ ghép với 鵓