部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngư (魚) Điền (田) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 鰓
鳃
鰓 là gì? 鰓 (Tai). Bộ Ngư 魚 (+9 nét). Tổng 20 nét but (ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一丨一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: mang cá, Mang cá, go., Mang cá, go. Từ ghép với 鰓 : 魚鰓 Mang cá. Chi tiết hơn...
- 魚鰓 Mang cá.