• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Ngư (魚) Tiểu (⺌) Nguyệt (月)

  • Pinyin: Xiāo
  • Âm hán việt: Sao
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨丶ノ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰魚肖
  • Thương hiệt:NFFB (弓火火月)
  • Bảng mã:U+9BB9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鮹

  • Giản thể

    𱇯

Ý nghĩa của từ 鮹 theo âm hán việt

鮹 là gì? (Sao). Bộ Ngư (+7 nét). Tổng 18 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: “Hải tiêu sao” : xem . Chi tiết hơn...

Sao
Âm:

Sao

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Hải tiêu sao” : xem

Từ ghép với 鮹