• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Cách 鬲 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Cách (鬲)

  • Pinyin: Qián , Xín
  • Âm hán việt: Tiềm Tầm Tẩm
  • Nét bút:一フノフ一フノフ一丨フ一丨フ丶ノ一丨
  • Hình thái:⿱⿰旡旡鬲
  • Thương hiệt:MUMRB (一山一口月)
  • Bảng mã:U+9B35
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鬵

  • Cách viết khác

    𢑋 𩰿 𩱕 𩱠 𩱩

Ý nghĩa của từ 鬵 theo âm hán việt

鬵 là gì? (Tiềm, Tầm, Tẩm). Bộ Cách (+8 nét). Tổng 18 nét but (フノフフノフ). Ý nghĩa là: Một thứ vạc, trên to dưới nhỏ, để thổi nấu. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái chõ lớn, cái vạc

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một thứ vạc, trên to dưới nhỏ, để thổi nấu

- “Thùy năng phanh ngư? Cái chi phủ tẩm” , (Cối phong , Phỉ phong ) Ai có thể nấu cá được? (Thì tôi) xin rửa nồi chõ.

Trích: Sau phiếm chỉ nồi, chõ... Thi Kinh

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái chõ lớn, cái vạc.

Từ ghép với 鬵