部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cách (鬲)
Các biến thể (Dị thể) của 鬵
𢑋 𩰿 𩱕 𩱠 𩱩
鬵 là gì? 鬵 (Tiềm, Tầm, Tẩm). Bộ Cách 鬲 (+8 nét). Tổng 18 nét but (一フノフ一フノフ一丨フ一丨フ丶ノ一丨). Ý nghĩa là: Một thứ vạc, trên to dưới nhỏ, để thổi nấu. Chi tiết hơn...
- “Thùy năng phanh ngư? Cái chi phủ tẩm” 誰能烹魚, 溉之釜鬵 (Cối phong 檜風, Phỉ phong 匪風) Ai có thể nấu cá được? (Thì tôi) xin rửa nồi chõ.
Trích: Sau phiếm chỉ nồi, chõ... Thi Kinh 詩經