部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bưu, Tiêu (髟) Mộc (木) Khẩu (口) Đao (刂)
Các biến thể (Dị thể) của 鬎
𩯽
鬎 là gì? 鬎 (Lạt, Thích). Bộ Tiêu 髟 (+9 nét). Tổng 19 nét but (一丨一一一フ丶ノノノ一丨フ一丨ノ丶丨丨). Ý nghĩa là: § Xem “lạt lị” 鬎鬁. Chi tiết hơn...
- thích lị [làlì] Sẹo đầu trụi tóc (chỗ nhọt mọc thành sẹo làm cho tóc không mọc được). Cv. 瘌痢.