部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bưu, Tiêu (髟) Công (工) Nguyệt (月)
Các biến thể (Dị thể) của 鬌
䰇 𨲉 𨲕 𩬻 𩭦 𩯚
鬌 là gì? 鬌 (đoạ, đoả). Bộ Tiêu 髟 (+9 nét). Tổng 19 nét but (一丨一一一フ丶ノノノ一ノ一丨一丨フ一一). Ý nghĩa là: chỏm tóc, Cái chỏm. Chi tiết hơn...
- “Tiễn phát vi đỏa, nam giác nữ ki” 翦髮為鬌, 男角女羈 (Nội tắc 內則) Cắt tóc để chỏm, con trai để trái đào, con gái búi tóc.
Trích: Lễ Kí 禮記