部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Miên (宀) Thảo (艹) Kiến (見) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 髖
臗 𦢮
髋
髖 là gì? 髖 (Khoan). Bộ . Tổng 23 nét but (丨フフ丶フ丨フ一一丶丶フ一丨丨丨フ一一一ノフ丶). Từ ghép với 髖 : khoan cốt [kuangư] (giải) Xương chậu, xương hông. Chi tiết hơn...
- khoan cốt [kuangư] (giải) Xương chậu, xương hông.