• Tổng số nét:15 nét
  • Các bộ:

    Nhất (一) Khẩu (口)

  • Pinyin: Hóu
  • Âm hán việt: Hầu
  • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一ノノ一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰骨后
  • Thương hiệt:BBHMR (月月竹一口)
  • Bảng mã:U+9ABA
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 骺

  • Cách viết khác

    𩩵 𩩽

Ý nghĩa của từ 骺 theo âm hán việt

骺 là gì? (Hầu). Bộ . Tổng 15 nét but (フフノノ). Từ ghép với : Viêm đầu xương. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • mấu trên não, đầu xương

Từ điển Trần Văn Chánh

* (giải) Mấu trên não, đầu xương

- Viêm đầu xương.

Từ ghép với 骺