• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Mã (馬) Nhất (一) Điền (田)

  • Pinyin: Liú
  • Âm hán việt: Lưu
  • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨丨一フフ一丨フ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰馬畱
  • Thương hiệt:SFMLW (尸火一中田)
  • Bảng mã:U+9A51
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 驑

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 驑 theo âm hán việt

驑 là gì? (Lưu). Bộ Mã (+12 nét). Tổng 22 nét but (フフ). Ý nghĩa là: con ngựa, “Hoa Lưu” : xem “hoa” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • con ngựa

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Hoa Lưu” : xem “hoa”

Từ điển Thiều Chửu

  • Hoa lưu tên một con ngựa tốt trong số tám con ngựa tốt của ông Chu Mục Vương . Có khi dùng nghĩa bóng là người có tài đức tốt. Cũng viết là hoa lưu .

Từ ghép với 驑