部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mã (馬) Điền (田)
Các biến thể (Dị thể) của 騮
駠 駵 驑 𩣒 𩥖 𩥺
骝
騮 là gì? 騮 (Lưu). Bộ Mã 馬 (+10 nét). Tổng 20 nét but (一丨一一丨フ丶丶丶丶ノフ丶フノ丨フ一丨一). Ý nghĩa là: con ngựa. Chi tiết hơn...