Các biến thể (Dị thể) của 頜

  • Cách viết khác

    𠹄 𦛜

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 頜 theo âm hán việt

頜 là gì? (Cáp, Hàm, Hạp). Bộ Hiệt (+6 nét). Tổng 15 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Bộ phận xương và bắp thịt tạo thành hốc miệng, Má, hai bên mặt, Họ “Hàm”, Gật đầu, Bộ phận xương và bắp thịt tạo thành hốc miệng. Từ ghép với : Hàm trên, Hàm dưới. Xem [gé]. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • miệng, mồm, hàm

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bộ phận xương và bắp thịt tạo thành hốc miệng
* Má, hai bên mặt
* Họ “Hàm”
Động từ
* Gật đầu
Âm:

Hàm

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bộ phận xương và bắp thịt tạo thành hốc miệng
* Má, hai bên mặt
* Họ “Hàm”
Động từ
* Gật đầu
Âm:

Hạp

Từ điển Trần Văn Chánh

* (giải) Hàm

- Hàm trên

- Hàm dưới. Xem [gé].

Từ ghép với 頜