Các biến thể (Dị thể) của 頜
頷 顉 𠹄 𦛜
颌
頜 là gì? 頜 (Cáp, Hàm, Hạp). Bộ Hiệt 頁 (+6 nét). Tổng 15 nét but (ノ丶一丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: Bộ phận xương và bắp thịt tạo thành hốc miệng, Má, hai bên mặt, Họ “Hàm”, Gật đầu, Bộ phận xương và bắp thịt tạo thành hốc miệng. Từ ghép với 頜 : 上頜 Hàm trên, 下頜 Hàm dưới. Xem 頜 [gé]. Chi tiết hơn...