• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Đầu (亠) Thập (十) Hiệt (頁)

  • Pinyin: Cuì
  • Âm hán việt: Tuỵ
  • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶一丨一ノ丨フ一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰卒頁
  • Thương hiệt:YJMBC (卜十一月金)
  • Bảng mã:U+9847
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 顇

  • Giản thể

    𱂯

Ý nghĩa của từ 顇 theo âm hán việt

顇 là gì? (Tuỵ). Bộ Hiệt (+8 nét). Tổng 17 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: tiều tuỵ 憔顇)

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ tuỵ trong hai chữ tiều tụy .

Từ ghép với 顇