• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Cách 革 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Cách (革) Khẩu (口) Thập (十) Nữ (女)

  • Pinyin: Lóu
  • Âm hán việt: Lâu
  • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨丨フ一一丨フ一丨フノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰革婁
  • Thương hiệt:TJLWV (廿十中田女)
  • Bảng mã:U+97BB
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鞻

  • Cách viết khác

    𩏝

  • Giản thể

    𱁺

Ý nghĩa của từ 鞻 theo âm hán việt

鞻 là gì? (Lâu). Bộ Cách (+11 nét). Tổng 20 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Lâu

Từ điển phổ thông

  • (xem: đê lâu 鞮鞻)

Từ ghép với 鞻