• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Cách 革 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Cách (革) Mộc (木) Nhất (一)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Mạt
  • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰革末
  • Thương hiệt:TJDJ (廿十木十)
  • Bảng mã:U+977A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 靺

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 靺 theo âm hán việt

靺 là gì? (Mạt). Bộ Cách (+5 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: “Hạt Mạt” : xem “hạt” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: hạt mạt 鞨靺)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Hạt Mạt” : xem “hạt”

Từ điển Thiều Chửu

  • Hạt Mạt tên một bộ lạc của giống Phiên, nay thuộc tỉnh Cát Lâm.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 靺鞨

- mạt hạt [mòhé] a. Tên một loại đá quý; b. [Mòhé] Tên một bộ lạc thời xưa ở Trung Quốc.

Từ ghép với 靺