部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cách (革) Mộc (木) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 靺
韎 韤
靺 là gì? 靺 (Mạt). Bộ Cách 革 (+5 nét). Tổng 14 nét but (一丨丨一丨フ一一丨一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: “Hạt Mạt” 鞨靺: xem “hạt” 鞨. Chi tiết hơn...
- mạt hạt [mòhé] a. Tên một loại đá quý; b. [Mòhé] Tên một bộ lạc thời xưa ở Trung Quốc.