• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Phụ 阜 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Ấp (阝) Nhất (一) Phiệt (丿)

  • Pinyin: Áó
  • Âm hán việt: Ngao
  • Nét bút:フ丨一一丨一フノノ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻖敖
  • Thương hiệt:NLGSK (弓中土尸大)
  • Bảng mã:U+969E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 隞

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 隞 theo âm hán việt

隞 là gì? (Ngao). Bộ Phụ (+10 nét). Tổng 12 nét but (フフノノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 隞