- Tổng số nét:5 nét
- Bộ:Phụ 阜 (+3 nét)
- Các bộ:
Ấp (阝)
Ất (乚)
Cổn (丨)
- Pinyin:
Tuó
, Yǐ
, Zhì
- Âm hán việt:
Dĩ
Trĩ
Đà
- Nét bút:フ丨フ丨フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⻖也
- Thương hiệt:NLPD (弓中心木)
- Bảng mã:U+9624
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 阤
Ý nghĩa của từ 阤 theo âm hán việt
阤 là gì? 阤 (Dĩ, Trĩ, đà). Bộ Phụ 阜 (+3 nét). Tổng 5 nét but (フ丨フ丨フ). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. chỗ gập ghềnh
- 2. đà, quán tính
Từ ghép với 阤