部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Kim (金) Môn (門) Mộc (木) Khẩu (口) Cổn (丨) Bát (丷)
Các biến thể (Dị thể) của 鑭
镧
鑭 là gì? 鑭 (Lan, Lạn). Bộ Kim 金 (+17 nét). Tổng 25 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶). Chi tiết hơn...