Các biến thể (Dị thể) của 鑭

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鑭 theo âm hán việt

鑭 là gì? (Lan, Lạn). Bộ Kim (+17 nét). Tổng 25 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Lan
Âm:

Lan

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố lantan, La

Từ ghép với 鑭