• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Mộc (木) Chủ (丶)

  • Pinyin: Shù
  • Âm hán việt: Thuật
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一丨ノ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金术
  • Thương hiệt:CIJC (金戈十金)
  • Bảng mã:U+9265
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鉥

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𬬸

Ý nghĩa của từ 鉥 theo âm hán việt

鉥 là gì? (Thuật). Bộ Kim (+5 nét). Tổng 13 nét but (ノ). Ý nghĩa là: cái kim dài, Cái kim dài, Đâm, chích, Dẫn đường, dẫn đạo, Cái kim dài.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái kim dài

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái kim dài
Động từ
* Đâm, chích
* Dẫn đường, dẫn đạo

- “Ngô thỉnh vị tử thuật” (Tấn ngữ nhị ) Tôi xin vì ông dẫn đường.

Trích: Quốc ngữ

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái kim dài.

Từ ghép với 鉥