- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Xa 車 (+9 nét)
- Các bộ:
Xa (车)
Nhật (日)
Mãnh (皿)
- Pinyin:
Wēn
, Yūn
- Âm hán việt:
Uân
Ôn
- Nét bút:一フ丨一丨フ一一丨フ丨丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰车昷
- Thương hiệt:KQABT (大手日月廿)
- Bảng mã:U+8F92
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 辒
-
Cách viết khác
輼
-
Phồn thể
轀
Ý nghĩa của từ 辒 theo âm hán việt
辒 là gì? 辒 (Uân, ôn). Bộ Xa 車 (+9 nét). Tổng 13 nét but (一フ丨一丨フ一一丨フ丨丨一). Từ ghép với 辒 : phần uân [fényun] Xem 轒 nghĩa Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. xe có màn che có thể nằm được
- 2. (xem: phần uân 轒轀)
Từ điển Trần Văn Chánh
* 轒轀
- phần uân [fényun] Xem 轒 nghĩa
Từ điển phổ thông
- 1. xe có màn che có thể nằm được
- 2. (xem: phần uân 轒轀)
Từ ghép với 辒