辒辌 wēn liáng
volume volume

Từ hán việt: 【uân lương】

Đọc nhanh: 辒辌 (uân lương). Ý nghĩa là: xe ôn lương (xe có thể nằm, cũng làm xe tang, thời xưa).

Ý Nghĩa của "辒辌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

辒辌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xe ôn lương (xe có thể nằm, cũng làm xe tang, thời xưa)

古代可以卧的车,也用做丧车

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辒辌

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xa 車 (+8 nét)
    • Pinyin: Liáng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:一フ丨一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQYRF (大手卜口火)
    • Bảng mã:U+8F8C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yūn
    • Âm hán việt: Uân , Ôn
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQABT (大手日月廿)
    • Bảng mã:U+8F92
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp