部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Xa (车) Đầu (亠) Khẩu (口) Tiểu (小)
Các biến thể (Dị thể) của 辌
輬
辌 là gì? 辌 (Lương). Bộ Xa 車 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一フ丨一丶一丨フ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: xe nằm. Chi tiết hơn...