部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Xa (車) Đầu (亠) Khẩu (口) Tiểu (小)
Các biến thể (Dị thể) của 輬
辌
𨍡 𨎅 𨎍
輬 là gì? 輬 (Lương). Bộ Xa 車 (+8 nét). Tổng 15 nét but (一丨フ一一一丨丶一丨フ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: xe nằm. Chi tiết hơn...