- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Xa 車 (+6 nét)
- Các bộ:
Xa (車)
Chu (舟)
- Pinyin:
Zhōu
- Âm hán việt:
Chu
Châu
- Nét bút:一丨フ一一一丨ノノフ丶一丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰車舟
- Thương hiệt:JJHBY (十十竹月卜)
- Bảng mã:U+8F08
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 輈
-
Giản thể
辀
-
Cách viết khác
𨏺
Ý nghĩa của từ 輈 theo âm hán việt
輈 là gì? 輈 (Chu, Châu). Bộ Xa 車 (+6 nét). Tổng 13 nét but (一丨フ一一一丨ノノフ丶一丶). Ý nghĩa là: cái đòn xe, Đòn xe. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Đòn xe
- “Mã ỷ chu nhi bồi hồi” 馬倚輈而徘徊 (Tư huyền phú 思玄賦) Ngựa tựa đòn xe mà quyến luyến.
Trích: Trương Hành 張衡
Từ điển Thiều Chửu
- Cái đòn xe. Ðòn xe lớn gọi là viên 轅, đòn xe binh xe đi chơi gọi là chu 輈. Xem chữ viên 轅.
Từ ghép với 輈