Các biến thể (Dị thể) của 踧
                        
                     
                             
            Ý nghĩa của từ  踧  theo âm hán việt
            踧 là gì? 踧 (Túc, địch). Bộ Túc 足 (+8 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一丨一丨一丨一一丨ノ丶フ丶). Ý nghĩa là: “Địch địch” 踧踧 bằng phẳng rộng rãi, thênh thang, “Địch địch” 踧踧 bằng phẳng rộng rãi, thênh thang. Chi tiết hơn...
            
            
            
                                                                        
                        
                            
                            
                            
                            
                                
                                    
                                    
                                    
                                                                            Từ điển trích dẫn
                                        
                                                                                            
                                                    Tính từ
                                                                                                            
                                                                                                                            
                                                                    * “Địch địch” 踧踧 bằng phẳng rộng rãi, thênh thang
                                                                                                                                            
                                                                                                                                     
                                                                                                                     
                                                                                                     
                                                                                     
                                                                    
                                    
                                                                            Từ điển Thiều Chửu
                                        
                                                                                            - Ðịch địch 踧踧 rẽ rang, bằng phẳng rộng rãi, thênh thang.
- Một âm là túc. Túc tích 踧踖. Xem chữ tích 踖.
Từ điển Trần Văn Chánh
                                        
                                                                                            
                                                    * 踧踖
                                                                                                            
                                                                                                                            - túc tích [cùjí] Lật đật (chỉ vẻ cung kính không yên), tất tả.
                                                                                                                     
                                                                                                     
                                                                                     
                                    
                                                                                                 
                         
                     
                                                                            
                        
                            
                            
                            
                            
                                
                                                                            Từ điển phổ thông
                                        
                                                                                            - bằng phẳng, rộng rãi thênh thang
Từ điển trích dẫn
                                        
                                                                                            
                                                    Tính từ
                                                                                                            
                                                                                                                            
                                                                    * “Địch địch” 踧踧 bằng phẳng rộng rãi, thênh thang
                                                                                                                                            
                                                                                                                                     
                                                                                                                     
                                                                                                     
                                                                                     
                                                                    
                                    
                                                                            Từ điển Thiều Chửu
                                        
                                                                                            - Ðịch địch 踧踧 rẽ rang, bằng phẳng rộng rãi, thênh thang.
- Một âm là túc. Túc tích 踧踖. Xem chữ tích 踖.
Từ điển Trần Văn Chánh
                                        
                                                                                            
                                                    * 踧踧
                                                                                                            
                                                                                                                            - địch địch [dídí] (Đường đi...) rộng rãi thênh thang, bằng phẳng rộng rãi.
                                                                                                                     
                                                                                                     
                                                                                     
                                    
                                                                                                 
                         
                     
                                                 
                            Từ ghép với  踧