部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tiểu (⺌) Nguyệt (月)
Các biến thể (Dị thể) của 诮
誚
诮 là gì? 诮 (Tiếu). Bộ Ngôn 言 (+7 nét). Tổng 9 nét but (丶フ丨丶ノ丨フ一一). Từ ghép với 诮 : 譏誚 Mỉa mai chê trách. Xem 譙 [qiáo]. Chi tiết hơn...
- 譏誚 Mỉa mai chê trách. Xem 譙 [qiáo].