Các biến thể (Dị thể) của 謪

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 謪 theo âm hán việt

謪 là gì? (Trích). Bộ Ngôn (+11 nét). Tổng 18 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 2. lỗi lầm, 3. biến khí, Lỗi lầm., Biến khí.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. khiển trách, phạt
  • 2. lỗi lầm
  • 3. biến khí

Từ điển Thiều Chửu

  • Khiển trách, trách phạt. Quan phạm tội phải đày ra ngoài biên thùy gọi là trích thú hay trích giáng .
  • Lỗi lầm.
  • Biến khí.

Từ ghép với 謪