• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Ngôn (言) Khuyến (犭) Ngọc (王)

  • Pinyin: Kuáng , Kuàng
  • Âm hán việt: Cuống
  • Nét bút:丶一一一丨フ一ノフノ一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰言狂
  • Thương hiệt:YRKHG (卜口大竹土)
  • Bảng mã:U+8A91
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 誑

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𧥶 𧪴

Ý nghĩa của từ 誑 theo âm hán việt

誑 là gì? (Cuống). Bộ Ngôn (+7 nét). Tổng 14 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: Nói dối, lừa dối. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • lừa dối, nói dối

Từ điển Thiều Chửu

  • Nói dối, lừa dối.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Nói dối, lừa dối

- “Như Lai bất khi cuống” (Phương tiện phẩm đệ nhị 便) Như Lai chẳng dối gạt.

Trích: Pháp Hoa Kinh

Từ ghép với 誑