Các biến thể (Dị thể) của 誑
-
Giản thể
诳
-
Cách viết khác
逛
𧥶
𧪴
Ý nghĩa của từ 誑 theo âm hán việt
誑 là gì? 誑 (Cuống). Bộ Ngôn 言 (+7 nét). Tổng 14 nét but (丶一一一丨フ一ノフノ一一丨一). Ý nghĩa là: Nói dối, lừa dối. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Nói dối, lừa dối
- “Như Lai bất khi cuống” 如來不欺誑 (Phương tiện phẩm đệ nhị 方便品第二) Như Lai chẳng dối gạt.
Trích: Pháp Hoa Kinh 法華經
Từ ghép với 誑