• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Y 衣 (+15 nét)
  • Các bộ:

    Y (衤) Sĩ (士) Khẩu (口) Hiệt (頁)

  • Pinyin: Xié
  • Âm hán việt: Hiệt
  • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨一丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶
  • Hình thái:⿰衤頡
  • Thương hiệt:LGRC (中土口金)
  • Bảng mã:U+896D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 襭

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𮖱

Ý nghĩa của từ 襭 theo âm hán việt

襭 là gì? (Hiệt). Bộ Y (+15 nét). Tổng 20 nét but (). Ý nghĩa là: Đùm, lấy vạt áo bọc lấy vật gì. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • lấy vạt áo đùm vật

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Đùm, lấy vạt áo bọc lấy vật gì

Từ điển Thiều Chửu

  • Đùm, lấy vạt áo đùm vật gì gọi là hiệt.

Từ ghép với 襭