Các biến thể (Dị thể) của 襢
-
Cách viết khác
旃
𧝑
-
Thông nghĩa
袒
Ý nghĩa của từ 襢 theo âm hán việt
襢 là gì? 襢 (Triển, đản). Bộ Y 衣 (+13 nét). Tổng 18 nét but (丶フ丨ノ丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一). Ý nghĩa là: cởi trần. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 襢