- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Y 衣 (+11 nét)
- Các bộ:
Nhĩ (耳)
Hỏa (火)
Y (衣)
- Pinyin:
Jiǒng
- Âm hán việt:
Quýnh
- Nét bút:一丨丨一一一丶ノノ丶丶一ノフノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱耿衣
- Thương hiệt:SFYHV (尸火卜竹女)
- Bảng mã:U+8927
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 褧
Ý nghĩa của từ 褧 theo âm hán việt
褧 là gì? 褧 (Quýnh). Bộ Y 衣 (+11 nét). Tổng 16 nét but (一丨丨一一一丶ノノ丶丶一ノフノ丶). Ý nghĩa là: áo đơn, Áo đơn để khoác (làm bằng vải gai hay sợi nhỏ, mặc ở ngoài hết các lớp áo khác, để ngăn bụi đất), Áo đơn.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Áo đơn để khoác (làm bằng vải gai hay sợi nhỏ, mặc ở ngoài hết các lớp áo khác, để ngăn bụi đất)
- “Mạc mạc vụ trung như ý quýnh” 漠漠霧中如衣褧 (Trĩ triêu phi thao 雉朝飛操) Mù mịt trong sương như khoác cái áo đơn.
Trích: Trương Hỗ 張祜
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 褧