部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Y (衤) Nhất (一) Khẩu (口) Điền (田)
褔 là gì? 褔 (Phó, Phúc). Bộ Y 衣 (+9 nét). Tổng 14 nét but (丶フ丨ノ丶一丨フ一丨フ一丨一). Ý nghĩa là: Sung mãn, đầy, Phụ, thứ hai, Tương xứng, phù hợp, Lượng từ: bộ (quần áo). Chi tiết hơn...