部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Y (衤) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一) Tiểu (⺍) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 裣
襝
裣 là gì? 裣 (Liêm, Liễm). Bộ Y 衣 (+7 nét). Tổng 12 nét but (丶フ丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一). Chi tiết hơn...
- liễm nhẫm [liănrèn] Sửa vạt áo cho ngay ngắn để lạy (chỉ phụ nữ lúc hành lễ thời xưa). Cg. 斂衽, 歛衽.